Với thiết kế chuyên biệt dành riêng cho thị trường Việt Nam nhờ trục cầu sau thẳng cùng đường kính lớn sát tới mặt bích lắp bánh xe giúp chịu tại tốt hơn khi lắp các nông cụ đi kèm.
Máy được trang bị động cơ TNV của Yanmar, đã khẳng định được vị thế của mình trên thế giới với tính năng ưu việt vượt trội giúp máy hoạt động đồng bộ và mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền rất cao ngay cả khi vận hành ở những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Thông số kỹ thuật:
TÊN GỌI |
MÁY KÉO YANMAR |
KIỂU MÁY |
EF393T |
EF494T |
Động cơ |
Kiểu |
|
3TNV88 |
4TNV88 |
Loại |
|
Động cơ diesel 4 kỳ phun trực tiếp, làm mát bằng nước |
Công suất (mã lực) |
hp |
39 |
49 |
Tốc độ động cơ |
vòng/phút |
2800 |
Số xi lanh |
|
3 |
4 |
Dung tích động cơ |
cc |
1.642 |
2.189 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
38 |
40 |
Kích thước |
Chiều dài tổng thể |
mm |
2.940 |
3.230 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1.430 |
1.605 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
1.950 |
2.355 |
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1.065 |
1.300; 1.466 |
Sau |
mm |
1.120 |
1.270; 1.344 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
1.650 |
1.830 |
Khoảng cách gầm |
mm |
320 |
375 |
Trọng lượng |
kg |
1.090 |
1.540 |
Cỡ vỏ xe |
Trước |
|
8-16 |
8-18-6 |
Sau |
|
12.4-24 |
13.6-26-8 |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực thủy lực tĩnh |
Hệ thống phanh |
|
Ma sát ướt nhiều đĩa |
Ly hợp |
|
Một đĩa ma sát khô |
Hộp số |
Dãy số |
|
8 số tiến và 8 số lùi |
9 số tiến x 9 số lùi |
Số lùi |
|
Khớp đồng tốc |
Khớp đồng bộ |
Tốc độ di chuyển |
Tiến |
km/giờ |
1.90-21.1 |
1.6-28.8 |
Lùi |
km/giờ |
1.84-21.9 |
1.7-29.7 |
PTO |
Số 1 |
|
584 vòng/phút(tại tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút) |
568 vòng/phút(tại tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút) |
Số 2 |
|
836 vòng/phút(tại tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút) |
769 vòng/phút(tại tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút) |
Hệ thống thủy lực |
Loại |
|
Điều khiển vị trí |
Móc nông cụ |
|
Móc 3 điểm |
Phân loại |
|
Loại 1 |
Sức nâng tối đa (tại đầu thanh nối dưới) |
kg |
925 |
1.350 |
Công suất bơm thủy lực |
lít/phút |
20.2 |
33.4 |